Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả cầu
- globe (quả địa cầu); shuttlecock, weathrcock
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể sửa đổi được
-
không thể sửa được
-
không thể sửa lại được
-
không thể tả được
-
không thể tả xiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả cầu
* Từ tham khảo/words other:
- không thể sửa đổi được
- không thể sửa được
- không thể sửa lại được
- không thể tả được
- không thể tả xiết