Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương tiện sản xuất
- means of production
* Từ tham khảo/words other:
-
thời sự
-
thời sung sức nhất
-
thối tai
-
thổi tắt
-
thói tắt mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương tiện sản xuất
* Từ tham khảo/words other:
- thời sự
- thời sung sức nhất
- thối tai
- thổi tắt
- thói tắt mắt