Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương thuốc
* noun
- prescription, remedy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương thuốc
- remedy; cure; * nghĩa bóng solution|= một phương thuốc gia truyền/dân gian/làm từ dược thảo home/folk/herbal remedy|= những phương thuốc hiệu nghiệm effective remedies
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến hoạ
-
chiến hòa
-
chiến hữu
-
chiến khu
-
chiến lắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- chiến hoạ
- chiến hòa
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lắm