Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương tây
- The West, the Occident
=Nền văn minh phương Tây+The Occidental civiliz 1ation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương tây
- the west; the occident
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến hậu
-
chiến hoạ
-
chiến hòa
-
chiến hữu
-
chiến khu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương tây
* Từ tham khảo/words other:
- chiến hậu
- chiến hoạ
- chiến hòa
- chiến hữu
- chiến khu