Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương ngại
- prevent (from), hinder (from), lay obstacles (to)
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy cung
-
lấy đà
-
lấy đà để nhảy
-
lấy đa số để quyết định một vấn đề
-
lấy đạn ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương ngại
* Từ tham khảo/words other:
- lấy cung
- lấy đà
- lấy đà để nhảy
- lấy đa số để quyết định một vấn đề
- lấy đạn ra