Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật giải quán quân
- to win the championship
* Từ tham khảo/words other:
-
nắm bắt
-
nấm bất toàn
-
năm bảy
-
năm bên
-
nằm bệnh viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật giải quán quân
* Từ tham khảo/words other:
- nắm bắt
- nấm bất toàn
- năm bảy
- năm bên
- nằm bệnh viện