Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bào sơ qua
* ngđtừ|- shave
* Từ tham khảo/words other:
-
từ cổ chí kim
-
tự cổ chí kim
-
từ có hai âm tiết
-
tủ có kệ
-
tủ có khóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bào sơ qua
* Từ tham khảo/words other:
- từ cổ chí kim
- tự cổ chí kim
- từ có hai âm tiết
- tủ có kệ
- tủ có khóa