Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương danh
- (từ cũ) Good name, good reputation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương danh
- (từ cũ) good name, good reputation, famous name
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến đấu tới cùng
-
chiến đấu vì lợi ích của bản thân
-
chiến địa
-
chiến dịch
-
chiến dịch báo chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương danh
* Từ tham khảo/words other:
- chiến đấu tới cùng
- chiến đấu vì lợi ích của bản thân
- chiến địa
- chiến dịch
- chiến dịch báo chí