Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phun ra thành tia
* đtừ jet
* Từ tham khảo/words other:
-
có uy tín
-
cỡ vạch
-
có vạch kẻ dọc
-
có vách ngăn
-
co vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phun ra thành tia
* Từ tham khảo/words other:
- có uy tín
- cỡ vạch
- có vạch kẻ dọc
- có vách ngăn
- co vai