Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phùn
- xem mưa phùn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phùn
- drizzle|= mưa phùn it drizzles, it is drizzling
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm hữu đất
-
chiếm hữu lại
-
chiếm hữu trước
-
chiếm hữu vĩnh viễn
-
chiếm lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phùn
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm hữu đất
- chiếm hữu lại
- chiếm hữu trước
- chiếm hữu vĩnh viễn
- chiếm lại