Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phủi tay
- to wash one's hands of something
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn nguyệt
-
dàn nhạc
-
dàn nhạc đệm
-
dàn nhạc giao hưởng
-
dàn nhạc thính phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phủi tay
* Từ tham khảo/words other:
- đàn nguyệt
- dàn nhạc
- dàn nhạc đệm
- dàn nhạc giao hưởng
- dàn nhạc thính phòng