Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục tội
- (từ cũ) Accept punishment, give oneself up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục tội
- (từ cũ) accept punishment, give oneself up; plead guilty; admit/acknowledge one's guilt
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm đoạt
-
chiếm đóng
-
chiếm dụng
-
chiếm được
-
chiếm giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục tội
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm đoạt
- chiếm đóng
- chiếm dụng
- chiếm được
- chiếm giải