phức tạp | * adj - complicated; compound =sự phức tạp+complicacy |
phức tạp | - complicated; complex; intricate; knotty|= vấn đề phức tạp complicated question; knotty question/problem|= làm cho vấn đề phức tạp ra to complicate matters; to confuse the issue |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến công
- chiến cụ
- chiến cục
- chiến cuộc
- chiên đàn