Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Phúc âm
- The Gospel
phúc âm
- Reply, answer (a letter)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phúc âm
- gospel|= truyền bá phúc âm to spread the gospel; to evangelize|= người truyền bá phúc âm evangelical preacher; evangelist
* Từ tham khảo/words other:
-
chích
-
chích ảnh
-
chích bông
-
chích choác
-
chích choè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc âm
* Từ tham khảo/words other:
- chích
- chích ảnh
- chích bông
- chích choác
- chích choè