Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phủ việt
- (sử học) Axe and big hammer; corporeal punishment implement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phủ việt
- (sử học) axe and big hammer; corporeal punishment implement
* Từ tham khảo/words other:
-
chĩa ngọn thương vào
-
chia nhánh
-
chia nhánh ra
-
chia nhau
-
chia nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phủ việt
* Từ tham khảo/words other:
- chĩa ngọn thương vào
- chia nhánh
- chia nhánh ra
- chia nhau
- chia nhỏ