Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ trách
* verb
- to undertake; to be in charge of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ trách
- to undertake; to be in charge of...; to be responsible for...|= phụ trách vận chuyển thương binh to be responsible for transporting the wounded soldiers
* Từ tham khảo/words other:
-
chìa vặn đai ốc
-
chìa vặn điều cữ
-
chìa vạn năng
-
chìa vặn vít
-
chĩa về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ trách
* Từ tham khảo/words other:
- chìa vặn đai ốc
- chìa vặn điều cữ
- chìa vạn năng
- chìa vặn vít
- chĩa về