phụ thuộc | - Depend[ent] =Kinh tế phụ thuộc+A dependent economy |
phụ thuộc | - to depend on/upon somebody/something; to be dependent/conditional on/upon something; to be subsidiary to something; to be contingent on/upon something|= phụ thuộc cha mẹ to depend on one's parents|= việc trả tiền phụ thuộc việc giao hàng payment is conditional upon delivery of goods |
* Từ tham khảo/words other:
- chia theo tỷ lệ
- chia trăm độ
- chia trí
- chìa vặn đai ốc
- chìa vặn điều cữ