Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phủ thừa
- (từ cũ) Chief of the district where the capital was located
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phủ thừa
- (từ cũ) chief of the district where the capital was located; vice governor
* Từ tham khảo/words other:
-
chia ngành
-
chĩa ngọn thương vào
-
chia nhánh
-
chia nhánh ra
-
chia nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phủ thừa
* Từ tham khảo/words other:
- chia ngành
- chĩa ngọn thương vào
- chia nhánh
- chia nhánh ra
- chia nhau