Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ tá quân sự
- military assistant
* Từ tham khảo/words other:
-
gậy ông đập lưng ông
-
gây phấn chấn
-
gây phẫn nộ
-
gây phẫn nộ trong công chúng
-
gây phản tác dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ tá quân sự
* Từ tham khảo/words other:
- gậy ông đập lưng ông
- gây phấn chấn
- gây phẫn nộ
- gây phẫn nộ trong công chúng
- gây phản tác dụng