Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà chuyên môn
- expert; specialist; professional|= theo ý kiến các nhà chuyên môn, đây là một ca hiếm thấy ở việt nam according to the experts/according to expert advice, this is a rare case in vietnam
* Từ tham khảo/words other:
-
tổng phản công
-
tổng phí
-
tổng phí tổn
-
tòng phu
-
tòng phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà chuyên môn
* Từ tham khảo/words other:
- tổng phản công
- tổng phí
- tổng phí tổn
- tòng phu
- tòng phục