Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù phiếm
* adj
- uncertain; unpractical
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phù phiếm
* ttừ|- flighty, superficial, frivolous|= cô ấy không phù phiếm như anh ta tưởng she was hardly as flighty as he'd thought|- uncertain, unpractical, useless
* Từ tham khảo/words other:
-
chìa khoá mật mã
-
chìa khoá mỏ lét
-
chìa khóa mở then cửa
-
chìa khóa rập ngoài
-
chìa khóa vạn năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù phiếm
* Từ tham khảo/words other:
- chìa khoá mật mã
- chìa khoá mỏ lét
- chìa khóa mở then cửa
- chìa khóa rập ngoài
- chìa khóa vạn năng