Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ hoạ
- to ape; to imitate; to follow in somebody's footsteps; chime in
* Từ tham khảo/words other:
-
rắn cạp nong
-
rắn chắc
-
rắn chuông
-
rắn cuộn mồi
-
rắn danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ hoạ
* Từ tham khảo/words other:
- rắn cạp nong
- rắn chắc
- rắn chuông
- rắn cuộn mồi
- rắn danh