Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù hộ độ trì
- (of god) protect and help|= cầu trời phù hộ độ trì cho anh may god bless you!
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng cao su
-
bảng cáo thị
-
bằng cấp
-
bằng cáp treo
-
bảng cắt gác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù hộ độ trì
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cao su
- bảng cáo thị
- bằng cấp
- bằng cáp treo
- bảng cắt gác