Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng đo
* dtừ|- ring gauge
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng xen-tơ
-
tiếng xentơ của ai-len
-
tiếng xèo xèo
-
tiếng xì
-
tiếng xỉ mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng đo
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng xen-tơ
- tiếng xentơ của ai-len
- tiếng xèo xèo
- tiếng xì
- tiếng xỉ mũi