Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù hộ
- support
=Đi lễ để cầu thần phù hộ+To make offerings to a deity to win his support
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phù hộ
- to support|= đi lễ để cầu thần phù hộ to make offerings to a deity to win his support|= phù hộ độ trì to help and support
* Từ tham khảo/words other:
-
chia huê hồng
-
chia khẩu phần
-
chìa khóa
-
chìa khóa lên dây
-
chìa khoá mật mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù hộ
* Từ tham khảo/words other:
- chia huê hồng
- chia khẩu phần
- chìa khóa
- chìa khóa lên dây
- chìa khoá mật mã