Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ động
- Supernumerary; coccasional
=Công nhân phụ động+An occasional worker
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ động
- supernumerary; coccasional; not no the staff; casual staff|= công nhân phụ động an occasional worker
* Từ tham khảo/words other:
-
chia sẻ
-
chia sẻ các phí tổn
-
chia sẻ một nửa
-
chia số thiệt hại do tai nạn
-
chĩa súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ động
* Từ tham khảo/words other:
- chia sẻ
- chia sẻ các phí tổn
- chia sẻ một nửa
- chia số thiệt hại do tai nạn
- chĩa súng