Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù điêu
- Relief, relievo; embossment
=phù điêu Phật Đản Sanh - chùa Linh Sơn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phù điêu
- relief, relievo; embossment (phù điêu phật đản sanh - chùa linh sơn)
* Từ tham khảo/words other:
-
chia hình chân vịt
-
chìa hkóa trao tay
-
chia hoa hồng
-
chia huê hồng
-
chia khẩu phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù điêu
* Từ tham khảo/words other:
- chia hình chân vịt
- chìa hkóa trao tay
- chia hoa hồng
- chia huê hồng
- chia khẩu phần