Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ đạo
- Give extra-class help
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ đạo
- (arch) tutor of the prince; give extra-class help; give assistance to a student (to help him understand the lectures)|= cậu ta cần phụ đạo thêm môn toán he needs extra help with his maths
* Từ tham khảo/words other:
-
chia rẽ về một vấn đề
-
chia sáu
-
chia sẻ
-
chia sẻ các phí tổn
-
chia sẻ một nửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ đạo
* Từ tham khảo/words other:
- chia rẽ về một vấn đề
- chia sáu
- chia sẻ
- chia sẻ các phí tổn
- chia sẻ một nửa