* noun - allowance =phụ cấp gia đình+family allowance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ cấp
- allowance; subsidy; benefit|= phụ cấp gia đình family allowance; child benefit; dependents' allowance|= lương và các khoản phụ cấp pay and allowances
* Từ tham khảo/words other:
- chia ra từng khúc
- chia ra từng món
- chia ra từng phần
- chia rẽ
- chia rẽ về một vấn đề