Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ cấp chiến trường
* dtừ|- field-allowance
* Từ tham khảo/words other:
-
không còn trẻ
-
không cong
-
không công
-
không công ăn việc làm
-
không công bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ cấp chiến trường
* Từ tham khảo/words other:
- không còn trẻ
- không cong
- không công
- không công ăn việc làm
- không công bằng