Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng và văn minh
- wealthy people, strong country, just and civilized society
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bàn mảnh dẻ
-
người dân các bang miền nam
-
người dân cận đông
-
người dẫn chỗ ngồi
-
người dẫn chương trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng và văn minh
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bàn mảnh dẻ
- người dân các bang miền nam
- người dân cận đông
- người dẫn chỗ ngồi
- người dẫn chương trình