Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ cận
- surrounding, adjacent
=Vùng phụ cận thành phố+Adjacent areas to a town
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ cận
- surrounding, adjacent, contiguous (to), adjoining|= vùng phụ cận thành phố adjacent areas to a town
* Từ tham khảo/words other:
-
chia ra từng đoạn
-
chia ra từng khúc
-
chia ra từng món
-
chia ra từng phần
-
chia rẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ cận
* Từ tham khảo/words other:
- chia ra từng đoạn
- chia ra từng khúc
- chia ra từng món
- chia ra từng phần
- chia rẽ