Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phốp
- Spotlessly, immaculately
=Quần áo trắng phốp+Spotlessly white clothes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phốp
- spotlessly, immaculately|= quần áo trắng phốp spotlessly white clothes|- fleshy, chubby; very white (trắng phốp)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ vừa phải
-
chỉ xuyên
-
chị y tá
-
chị y tá trưởng
-
chí yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phốp
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ vừa phải
- chỉ xuyên
- chị y tá
- chị y tá trưởng
- chí yếu