Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong văn
- (từ cũ) Get wind (of something)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong văn
- (từ cũ) get wind (of something); rumour, hearsay|= nghe phong văn it is said/rumoured, they/people say, from hearsay
* Từ tham khảo/words other:
-
chi ra
-
chỉ ra
-
chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
-
chỉ riêng
-
chỉ rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong văn
* Từ tham khảo/words other:
- chi ra
- chỉ ra
- chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn
- chỉ riêng
- chỉ rõ