Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng tuyến
- Defence perimeter, defence line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng tuyến
- defence line; line of resistance
* Từ tham khảo/words other:
-
chí thân
-
chí thành
-
chí thánh
-
chỉ thấy chân với cẳng
-
chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- chí thân
- chí thành
- chí thánh
- chỉ thấy chân với cẳng
- chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt