Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong trào thi đua
- emulation movement|= phong trào thi đua lập công emulation movement to accomplish deeds
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân đạo hóa
-
nhân đạo tư bản
-
nhận đấu
-
nhân đây
-
nhan đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong trào thi đua
* Từ tham khảo/words other:
- nhân đạo hóa
- nhân đạo tư bản
- nhận đấu
- nhân đây
- nhan đề