Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong trào quần chúng
- movement of the masses; mass movement
* Từ tham khảo/words other:
-
tất thắng
-
tắt thở
-
tật thu hẹp đồng tử
-
tắt tiếng
-
tất tưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong trào quần chúng
* Từ tham khảo/words other:
- tất thắng
- tắt thở
- tật thu hẹp đồng tử
- tắt tiếng
- tất tưởi