Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như lòng bàn tay
- like the back of one's hand|= tôi rành cái thị trấn này như lòng bàn tay i know this town inside out/like the back of my hand
* Từ tham khảo/words other:
-
đường rầy
-
đường ray có răng
-
đường ray giữa
-
đường ray vòng để xoay bệ đại bác
-
đường rẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như lòng bàn tay
* Từ tham khảo/words other:
- đường rầy
- đường ray có răng
- đường ray giữa
- đường ray vòng để xoay bệ đại bác
- đường rẽ