phong trào | * noun - movement |
phong trào | - movement|= phong trào công đoàn trade-union/labour-union movement|= hồng tú toàn sáng lập một phong trào lấy việc cải cách tôn giáo và lật đổ nhà thanh làm tôn chỉ hong xiuquan founded a movement dedicated to religious reform and to overthrowing the manchu dynasty |
* Từ tham khảo/words other:
- chi phối
- chị phụ bếp
- chì plumbic
- chỉ quan tâm đến bản thân mình
- chỉ quan tâm đến việc riêng của mình