Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong thuỷ
- geomancy; the science of winds and waters
* Từ tham khảo/words other:
-
gia từ
-
giã từ
-
giả túc
-
giả tưởng
-
giả tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong thuỷ
* Từ tham khảo/words other:
- gia từ
- giã từ
- giả túc
- giả tưởng
- giả tượng