Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng thương mại
- Chamber of commerce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng thương mại
- chamber of commerce
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ tên
-
chì than
-
chí thân
-
chí thành
-
chí thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng thương mại
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ tên
- chì than
- chí thân
- chí thành
- chí thánh