Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng thuế
- taxman; tax bureau; tax authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
sắc nhọn
-
sắc như dao cạo
-
sắc nước
-
sắc phổ
-
sắc phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng thuế
* Từ tham khảo/words other:
- sắc nhọn
- sắc như dao cạo
- sắc nước
- sắc phổ
- sắc phong