Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong thiện
(tế phong thiện) make a sacrifice to the god of wind
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyền rủa nhiều hơn
-
nguyên sinh
-
nguyên sinh chất
-
nguyên sinh động vật
-
nguyên soái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong thiện
* Từ tham khảo/words other:
- nguyền rủa nhiều hơn
- nguyên sinh
- nguyên sinh chất
- nguyên sinh động vật
- nguyên soái