Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng tay
- Recklessly
=Phóng tay chi tiêu+To spend money recklessly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phóng tay
- recklessly|= phóng tay chi tiêu to spend money recklessly|- give vent to something
* Từ tham khảo/words other:
-
chí tiến thủ
-
chi tiết
-
chi tiết bổ sung
-
chi tiết chính xác
-
chi tiết chuyên môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng tay
* Từ tham khảo/words other:
- chí tiến thủ
- chi tiết
- chi tiết bổ sung
- chi tiết chính xác
- chi tiết chuyên môn