Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng tán
- dispersion
* Từ tham khảo/words other:
-
thay đổi khí hậu
-
thay đổi lại
-
thay đổi lẫn nhau
-
thay đổi liên tục
-
thay đổi lời lẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng tán
* Từ tham khảo/words other:
- thay đổi khí hậu
- thay đổi lại
- thay đổi lẫn nhau
- thay đổi liên tục
- thay đổi lời lẽ