Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng tác
- to adapt|= đây là phóng tác từ một truyện ngắn của... this is adapted from a short story by...|- adaptation|= phóng tác sân khấu/điện ảnh stage/screen adaptation
* Từ tham khảo/words other:
-
cười lạt
-
cưỡi lên
-
cuội lên mặt
-
cười mà tránh đi
-
cười mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng tác
* Từ tham khảo/words other:
- cười lạt
- cưỡi lên
- cuội lên mặt
- cười mà tránh đi
- cười mát