Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng sự
- Reportage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phóng sự
- newspaper report; reportage|= hôm nay trên báo có một phóng sự rất hay there's a very interesting report in the paper today
* Từ tham khảo/words other:
-
chi tiền số tiền được chi
-
chí tiến thủ
-
chi tiết
-
chi tiết bổ sung
-
chi tiết chính xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng sự
* Từ tham khảo/words other:
- chi tiền số tiền được chi
- chí tiến thủ
- chi tiết
- chi tiết bổ sung
- chi tiết chính xác