phóng sinh | - Set free (animals caught) -Leave uncared for, neglect =Nhà cửa để phóng sinh+To leave one's house uncared for |
phóng sinh | - set free (animals caught); release, set free, set at liberty; leave uncared for, neglect, let slide|= nhà cửa để phóng sinh to leave one's house uncared for |
* Từ tham khảo/words other:
- chi thuộc
- chi tiền số tiền được chi
- chí tiến thủ
- chi tiết
- chi tiết bổ sung