Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng pháo
- (từ cũ) Máy bay phóng pháo
-A bomber
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phóng pháo
- drop/release bombs|= máy bay phóng pháo a bomber
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ thứ tự
-
chi thuộc
-
chi tiền số tiền được chi
-
chí tiến thủ
-
chi tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng pháo
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ thứ tự
- chi thuộc
- chi tiền số tiền được chi
- chí tiến thủ
- chi tiết