Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng nhì
- French Second Bereau, French intelligence service
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng nhì
- french intelligence service; (thông tục) concubine
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ sống được ở nơi có ánh sáng
-
chị ta
-
chí tâm
-
chỉ tay
-
chỉ tay năm ngón
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng nhì
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ sống được ở nơi có ánh sáng
- chị ta
- chí tâm
- chỉ tay
- chỉ tay năm ngón